Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: còu ㄘㄡˋ, shú ㄕㄨˊ, sǒu ㄙㄡˇ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: THXE (廿竹重水)
Unicode: U+84C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: sấu

Tự hình 1

Dị thể 2