Có 1 kết quả:
xù xū míng zhì ㄒㄩˋ ㄒㄩ ㄇㄧㄥˊ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to grow a beard as a symbol of one's determination (as Mei Lanfang 梅蘭芳|梅兰芳[Mei2 Lan2 fang1] growing a beard and refusing to perform for the Japanese)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0