Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
láng ㄌㄤˊTổng nét: 11
Bộ:
cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
⿱艹郎Nét bút:
一丨丨丶フ一一フ丶フ丨Thương Hiệt: TIIL (廿戈戈中)
Unicode:
U+84C8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận