Có 2 kết quả:

Róng ㄖㄨㄥˊróng ㄖㄨㄥˊ
Âm Pinyin: Róng ㄖㄨㄥˊ, róng ㄖㄨㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: TJCR (廿十金口)
Unicode: U+84C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dong, dung
Âm Nôm: dung, rong
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 2

1/2

Róng ㄖㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

short name for Chengdu 成都[Cheng2 du1]

Từ ghép 1

róng ㄖㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: phù dung 芙蓉)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “phù dung” 芙蓉. Một tên khác của hoa sen. § Xem “hà hoa” 荷花.

Từ điển Thiều Chửu

① Phù dong 芙蓉. Xem chữ phù 芙.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xem 芙蓉T [fúróng], 蓯蓉 [congróng];
② [Róng] (Tên riêng của) thành phố Thành Đô (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Phù dung 芙蓉, vần Phù.

Từ điển Trung-Anh

(1) see 芙蓉[fu2 rong2], lotus
(2) food that has been minced, shredded, or ground into a paste, suitable for stuffing or making a sauce

Từ ghép 18