Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Róng chéng
ㄖㄨㄥˊ ㄔㄥˊ
1
/1
蓉城
Róng chéng
ㄖㄨㄥˊ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
nickname for Chengdu 成都[Cheng2 du1]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm hoài kỳ 2 - 感懷其二
(
Lý Dục
)
•
Di Xuân dĩ bồn liên vị thu phong sở tồi hữu thi kiến ký nhân thứ kỳ vận ca dĩ hoạ chi - 怡春以盆蓮為秋風所摧有詩見寄因次其韻歌以和之
(
Cao Bá Quát
)
•
Hoa Nhị phu nhân cố trạch kỳ 1 - 花蕊夫人故宅其一
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Thục chủ Phù Dung thành - 蜀主芙蓉城
(
Uông Nguyên Lượng
)
Bình luận
0