Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Cá nhân
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

gài shì ㄍㄞˋ ㄕˋ

1/1

蓋世

gài shì ㄍㄞˋ ㄕˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) unrivalled
(2) matchless

Một số bài thơ có sử dụng

• Cai Hạ ca - 垓下歌 (Hạng Tịch)
• Cổ thể thi nhất thủ hoạ Triều Tiên quốc sứ Lý Đẩu Phong ký giản trường thiên - 古體詩一首和朝鮮國使李斗峰寄柬長篇 (Nguyễn Đăng)
• Đề Đại Than Mã Phục Ba miếu - 題大灘馬伏波廟 (Nguyễn Du)
• Đề đại tư đồ Xuân Nhạc công từ - 題大司徒春岳公祠 (Lê Quý Đôn)
• Hạ hữu - 賀友 (Ngô Thì Nhậm)
• Lâm chung di chiếu - 臨終遺詔 (Lý Nhân Tông)
• Ngự chế Thiên Vực giang hiểu phát - 御制天域江曉發 (Lê Thánh Tông)
• Thạch Triền kiều - 石瀍橋 (Bùi Cơ Túc)
• Vịnh Trần Hưng Đạo vương - 詠陳興道王 (Nguyễn Khuyến)
• Yết Chu Du miếu - 謁周瑜廟 (Giải Tấn)
© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm