Có 2 kết quả:

Gài shì tài bǎo ㄍㄞˋ ㄕˋ ㄊㄞˋ ㄅㄠˇgài shì tài bǎo ㄍㄞˋ ㄕˋ ㄊㄞˋ ㄅㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Gestapo

Từ điển phổ thông

gestapo (cơ quan mật vụ của Đức quốc xã)