Có 1 kết quả:

Gài tè nà ㄍㄞˋ ㄊㄜˋ ㄋㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Geithner (name)
(2) Timothy Geithner (1961-), US banker, Treasury Secretary from 2009

Bình luận 0