Có 1 kết quả:
gài tóu ㄍㄞˋ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cover
(2) cap
(3) topping
(4) head covering
(5) veil
(2) cap
(3) topping
(4) head covering
(5) veil
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0