Có 1 kết quả:
cuò ㄘㄨㄛˋ
Âm Pinyin: cuò ㄘㄨㄛˋ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Hình thái: ⿱艹夎
Nét bút: 一丨丨ノ丶ノ丶一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: TOOE (廿人人水)
Unicode: U+84CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Hình thái: ⿱艹夎
Nét bút: 一丨丨ノ丶ノ丶一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: TOOE (廿人人水)
Unicode: U+84CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha), サイ (sai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): いつわ.る (itsuwa.ru)
Âm Quảng Đông: co3, co5
Âm Nhật (kunyomi): いつわ.る (itsuwa.ru)
Âm Quảng Đông: co3, co5
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to squat (in salutation)