Có 2 kết quả:

yǎo ㄧㄠˇzhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Pinyin: yǎo ㄧㄠˇ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶ノ一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: TTGF (廿廿土火)
Unicode: U+84D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

yǎo ㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a variety of grass

zhuó ㄓㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 䅵[zhuo2]