Âm Pinyin: yǎo ㄧㄠˇ, zhuó ㄓㄨㄛˊ Tổng nét: 13 Bộ: cǎo 艸 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹羔 Nét bút: 一丨丨丶ノ一一丨一丶丶丶丶 Thương Hiệt: TTGF (廿廿土火) Unicode: U+84D4 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp