Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tỳ ma 蓖麻)
Từ điển Trần Văn Chánh
【蓖麻】bế ma [bìmá] Thầu dầu, đu đủ tía.
Từ điển Trung-Anh
the castor-oil plant
Từ ghép 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3