Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ, tiáo ㄊㄧㄠˊ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨丨ノフ丶ノノノ
Thương Hiệt: TOLH (廿人中竹)
Unicode: U+84DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: tiu4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0