Có 3 kết quả:

Lán ㄌㄢˊㄌㄚlán ㄌㄢˊ
Âm Pinyin: Lán ㄌㄢˊ, ㄌㄚ, lán ㄌㄢˊ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: TLIT (廿中戈廿)
Unicode: U+84DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lam
Âm Nôm: lam, trôm
Âm Quảng Đông: laam4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 藍.

lán ㄌㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. màu xanh lam
2. cây chàm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 藍.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 藍

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 苤藍 [piâla] Xem 藍 [lán].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Màu lam, màu xanh da trời;
② Cây chàm;
③ 【伽藍】già lam [qiélán] Xem 伽 (2) (bộ 亻);
④ [Lán] (Họ) Lam Xem 藍 [la].

Từ điển Trung-Anh

(1) blue
(2) indigo plant

Từ ghép 126

bái chì lán què 白翅蓝鹊bái méi lán jī wēng 白眉蓝姬鹟bái wěi lán dì qú 白尾蓝地鸲bái wěi lán xiān wēng 白尾蓝仙鹟bǎn lán gēn 板蓝根bǎo lán 宝蓝bì lán 碧蓝bì lù lán lǚ 筚路蓝缕chún lán xiān wēng 纯蓝仙鹟dàn lán sè 淡蓝色diàn lán 靛蓝diàn lán sè 靛蓝色gài lán 芥蓝gān lán 甘蓝gān lán cài 甘蓝菜hǎi jūn lán 海军蓝Hǎi nán lán xiān wēng 海南蓝仙鹟hóng chéng huáng lǜ lán diàn zǐ 红橙黄绿蓝靛紫hóng xié lán wěi qú 红胁蓝尾鸲hóng zuǐ lán què 红嘴蓝鹊huáng zuǐ lán què 黄嘴蓝鹊huī lán jī wēng 灰蓝姬鹟huī lán shān què 灰蓝山雀jiǎn xìng lán 碱性蓝jié qiú gān lán 结球甘蓝jǐng tài lán 景泰蓝lán bā sè dōng 蓝八色鸫lán bǎo shí 蓝宝石lán bèi bā sè dōng 蓝背八色鸫lán běn 蓝本lán cǎo méi 蓝草莓lán chì bā sè dōng 蓝翅八色鸫lán chì xī méi 蓝翅希鹛lán chì yè bēi 蓝翅叶鹎lán chì zào méi 蓝翅噪鹛lán chóu gǔ 蓝筹股lán dà chì qú 蓝大翅鸲lán diàn 蓝靛lán diào 蓝调lán duǎn chì dōng 蓝短翅鸫lán é cháng jiǎo dì qú 蓝额长脚地鸲lán é hóng wěi qú 蓝额红尾鸲lán ěr bìng 蓝耳病lán ěr cuì niǎo 蓝耳翠鸟lán ěr nǐ zhuó mù niǎo 蓝耳拟啄木鸟lán fěi cuì 蓝翡翠lán fū mù 蓝肤木lán gē qú 蓝歌鸲lán guāng guāng pán 蓝光光盘lán hóu fēng hǔ 蓝喉蜂虎lán hóu gē qú 蓝喉歌鸲lán hóu nǐ zhuó mù niǎo 蓝喉拟啄木鸟lán hóu tài yáng niǎo 蓝喉太阳鸟lán hóu xiān wēng 蓝喉仙鹟lán jī dōng 蓝矶鸫lán jīng 蓝晶lán jīng 蓝鲸lán jīng líng 蓝精灵lán jù xīng 蓝巨星lán jūn 蓝菌lán jūn mén 蓝菌门lán liǎn jiān niǎo 蓝脸鲣鸟lán lǐng 蓝领lán lǚ 蓝缕lán lǜ jūn 蓝绿菌lán lǜ què 蓝绿鹊lán lǜ zǎo 蓝绿藻lán mǎ jī 蓝马鸡lán méi 蓝莓lán méi lín qú 蓝眉林鸲lán pí shū 蓝皮书lán píng sǐ jī 蓝屏死机lán sè 蓝色lán sè jì 蓝色剂lán sè yāo jī 蓝色妖姬lán shé bìng 蓝舌病lán shì dài huā 蓝饰带花lán tiān 蓝天lán tián zhòng yù 蓝田种玉lán tóu hóng wěi qú 蓝头红尾鸲lán tú 蓝图lán wú 蓝鹀lán xì jūn 蓝细菌lán xián 蓝鹇lán xiōng chún 蓝胸鹑lán xiōng fó fǎ sēng 蓝胸佛法僧lán xiōng yāng jī 蓝胸秧鸡lán xū yè fēng hǔ 蓝须夜蜂虎lán yán zhī jǐ 蓝颜知己lán yāo duǎn wěi yīng wǔ 蓝腰短尾鹦鹉lán yí 蓝移lán zǎo 蓝藻lán zǎo mén 蓝藻门lán zhěn bā sè dōng 蓝枕八色鸫lán zhěn huā mì niǎo 蓝枕花蜜鸟liàng lán 亮蓝liǎo lán 蓼蓝liú lí lán wēng 琉璃蓝鹟měi lán 美蓝míng guāng lán 明光蓝piě lán 苤蓝pǐn lán 品蓝qié lán 伽蓝qīng chū yú lán ér shèng yú lán 青出于蓝而胜于蓝qiú yá gān lán 球芽甘蓝shān lán xiān wēng 山蓝仙鹟Shēn lán 深蓝sǐ jī lán píng 死机蓝屏sōng lán 菘蓝Tái wān lán què 台湾蓝鹊tiān lán 天蓝tiān lán sè 天蓝色tóng lán wēng 铜蓝鹟wèi lán 蔚蓝wū lán 乌蓝wú jīng gān lán 芜菁甘蓝xiù xiōng lán jī wēng 锈胸蓝姬鹟xuè lán sù 血蓝素yě gān lán 野甘蓝yuè lán 月蓝zhàn lán 湛蓝Zhèng lán qí 正蓝旗zhū lán xiān wēng 侏蓝仙鹟zǐ gān lán 紫甘蓝zōng fù lán xiān wēng 棕腹蓝仙鹟zōng xiōng lán jī wēng 棕胸蓝姬鹟