Có 1 kết quả:
lán fū mù ㄌㄢˊ ㄈㄨ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sumac (Rhus coriaria), east Mediterranean deciduous shrub with fruit used as spice
(2) also called tanner's sumach or vinegar tree
(2) also called tanner's sumach or vinegar tree
Bình luận 0