Có 2 kết quả:
Jì ㄐㄧˋ • jì ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Ji
(2) ancient Chinese city state near modern day Beijing
(2) ancient Chinese city state near modern day Beijing
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
cỏ kế (dùng làm thuốc)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 薊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 薊
Từ điển Trung-Anh
(1) cirsium
(2) thistle
(2) thistle
Từ ghép 2