Có 2 kết quả:

ㄐㄧˋㄐㄧˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ, ㄐㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ丨フ一丨一一丨丨
Thương Hiệt: TNMN (廿弓一弓)
Unicode: U+84DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kế
Âm Quảng Đông: gai3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

ㄐㄧˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Ji
(2) ancient Chinese city state near modern day Beijing

Từ ghép 2

ㄐㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cỏ kế (dùng làm thuốc)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 薊.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 薊

Từ điển Trung-Anh

(1) cirsium
(2) thistle

Từ ghép 2