Có 1 kết quả:

ㄌㄧˊ
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: TYUB (廿卜山月)
Unicode: U+84E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: li, ly
Âm Quảng Đông: lei4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄌㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. (xem: giang ly 江蘺,江蓠)
2. bờ rào (như: ly 籬,篱)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蘺.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cỏ giang li;
② Bờ rào (như 籬, bộ 竹).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蘺

Từ điển Trung-Anh

(1) red algae
(2) Gracilaria, several species, some edible
(3) Japanese ogonori
(4) arch. used for vanilla-like herb

Từ ghép 1