Có 1 kết quả:
lí ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: giang ly 江蘺,江蓠)
2. bờ rào (như: ly 籬,篱)
2. bờ rào (như: ly 籬,篱)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蘺.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cỏ giang li;
② Bờ rào (như 籬, bộ 竹).
② Bờ rào (như 籬, bộ 竹).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蘺
Từ điển Trung-Anh
(1) red algae
(2) Gracilaria, several species, some edible
(3) Japanese ogonori
(4) arch. used for vanilla-like herb
(2) Gracilaria, several species, some edible
(3) Japanese ogonori
(4) arch. used for vanilla-like herb
Từ ghép 1