Có 1 kết quả:
shēn ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cỏ sâm (thứ cỏ quý, lá như bàn tay, hoa trắng, dùng làm thuốc)
2. sao Sâm (một trong Nhị thập bát tú)
2. sao Sâm (một trong Nhị thập bát tú)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như蔘.
Từ điển Trung-Anh
variant of 參|参[shen1]