Có 1 kết quả:

ㄩˋ
Âm Pinyin: ㄩˋ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: TNNO (廿弓弓人)
Unicode: U+84E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dự
Âm Quảng Đông: jyu6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄩˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: thự dự 薯蕷,薯蕷)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蕷.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 薯.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蕷

Từ điển Trung-Anh

see 薯蕷|薯蓣[shu3 yu4]

Từ ghép 1