Có 1 kết quả:
mò ㄇㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bỗng nhiên
2. lên ngựa
3. siêu việt
2. lên ngựa
3. siêu việt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 驀.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bỗng nhiên, đột nhiên;
② (văn) Lên ngựa;
③ (văn) Siêu việt.
② (văn) Lên ngựa;
③ (văn) Siêu việt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驀
Từ điển Trung-Anh
(1) leap on or over
(2) suddenly
(2) suddenly
Từ ghép 3