Có 1 kết quả:
mò ㄇㄛˋ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét), mǎ 馬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱莫马
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一ノ丶フフ一
Thương Hiệt: TAKM (廿日大一)
Unicode: U+84E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bỗng nhiên
2. lên ngựa
3. siêu việt
2. lên ngựa
3. siêu việt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 驀.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bỗng nhiên, đột nhiên;
② (văn) Lên ngựa;
③ (văn) Siêu việt.
② (văn) Lên ngựa;
③ (văn) Siêu việt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驀
Từ điển Trung-Anh
(1) leap on or over
(2) suddenly
(2) suddenly
Từ ghép 3