Có 3 kết quả:

diào ㄉㄧㄠˋtiāo ㄊㄧㄠtiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ, tiāo ㄊㄧㄠ, tiáo ㄊㄧㄠˊ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨丨ノフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: TOLD (廿人中木)
Unicode: U+84E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: địch, điệu, thiểu
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): しの (shino)
Âm Quảng Đông: diu6, tiu4

Tự hình 1

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/3

diào ㄉㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái giỏ tre
2. tên đất thời cổ (nay thuộc tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái bồ cào, cái cào cỏ.
2. Một âm là “thiểu” (Danh) Tên một loài cỏ. § Tức “dương đề thái” 羊蹄菜.
3. (Danh) § Thông “thiêu” 條.
4. Một âm là “địch” (Danh) Đồ đựng lúa, gạo...

Từ điển Trung-Anh

bamboo basket

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái bồ cào, cái cào cỏ.
2. Một âm là “thiểu” (Danh) Tên một loài cỏ. § Tức “dương đề thái” 羊蹄菜.
3. (Danh) § Thông “thiêu” 條.
4. Một âm là “địch” (Danh) Đồ đựng lúa, gạo...

tiáo ㄊㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái bồ cào, cái cào cỏ.
2. Một âm là “thiểu” (Danh) Tên một loài cỏ. § Tức “dương đề thái” 羊蹄菜.
3. (Danh) § Thông “thiêu” 條.
4. Một âm là “địch” (Danh) Đồ đựng lúa, gạo...

Từ điển Thiều Chửu

① Cái bồ cào, cái cào cỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Dụng cụ để đựng các loại lúa thóc hoa màu thời xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Dụng cụ để làm cỏ thời xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Rau móng dê (dương đề).