Có 2 kết quả:

diào ㄉㄧㄠˋtiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ, tiáo ㄊㄧㄠˊ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨丨ノフ丶丨フ一一
Thương Hiệt: TOLB (廿人中月)
Unicode: U+84E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệu, tu
Âm Quảng Đông: sau1, tiu1, tiu4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

diào ㄉㄧㄠˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái giỏ tre
2. tên đất thời cổ (nay thuộc tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc)

tiáo ㄊㄧㄠˊ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 蓧 (3);
② [Tiáo] Tên đất thời cổ (thuộc tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc ngày nay).

Từ điển Trần Văn Chánh

【蓨酸】tu toan [xiu suan] (Tên gọi cũ của) thảo toan.