Có 2 kết quả:
diào ㄉㄧㄠˋ • tiáo ㄊㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái giỏ tre
2. tên đất thời cổ (nay thuộc tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc)
2. tên đất thời cổ (nay thuộc tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 蓧 (3);
② [Tiáo] Tên đất thời cổ (thuộc tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc ngày nay).
② [Tiáo] Tên đất thời cổ (thuộc tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc ngày nay).
Từ điển Trần Văn Chánh
【蓨酸】tu toan [xiu suan] (Tên gọi cũ của) thảo toan.