Có 1 kết quả:

tōng ㄊㄨㄥ
Âm Pinyin: tōng ㄊㄨㄥ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丶丨フ一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: TYNB (廿卜弓月)
Unicode: U+84EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): あけび (akebi)
Âm Quảng Đông: tung1

Tự hình 1

1/1

tōng ㄊㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Aralia papyrifera