Có 1 kết quả:

zhú ㄓㄨˊ
Âm Pinyin: zhú ㄓㄨˊ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: TYMO (廿卜一人)
Unicode: U+84EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zuk6

Tự hình 1

1/1

zhú ㄓㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (weed)
(2) Phytolacca acinosa