Có 1 kết quả:

péng luàn ㄆㄥˊ ㄌㄨㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) matted (of straw or hair)
(2) unkempt
(3) overgrown
(4) scraggly
(5) thatch

Bình luận 0