Có 1 kết quả:
péng bó ㄆㄥˊ ㄅㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vigorous
(2) flourishing
(3) full of vitality
(2) flourishing
(3) full of vitality
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0