Có 1 kết quả:
péng tóu xiǎn zú ㄆㄥˊ ㄊㄡˊ ㄒㄧㄢˇ ㄗㄨˊ
péng tóu xiǎn zú ㄆㄥˊ ㄊㄡˊ ㄒㄧㄢˇ ㄗㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) matted hair and bare feet
(2) unkempt
(2) unkempt
Bình luận 0
péng tóu xiǎn zú ㄆㄥˊ ㄊㄡˊ ㄒㄧㄢˇ ㄗㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0