Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
péng xīn
ㄆㄥˊ ㄒㄧㄣ
1
/1
蓬心
péng xīn
ㄆㄥˊ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) narrow and bending
(2) unkempt interior
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tam Đăng Phạm ông phỏng cập thư tạ - 三登范翁訪及書謝
(
Vũ Phạm Khải
)
Bình luận
0