Có 1 kết quả:

péng xīn ㄆㄥˊ ㄒㄧㄣ

1/1

péng xīn ㄆㄥˊ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) narrow and bending
(2) unkempt interior

Một số bài thơ có sử dụng