Có 1 kết quả:

péng bì shēng huī ㄆㄥˊ ㄅㄧˋ ㄕㄥ ㄏㄨㄟ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Your presence brings light to my humble dwelling
(2) see also 蓬蓽生光|蓬荜生光[peng2 bi4 sheng1 guang1]