Có 1 kết quả:
péng bì shēng huī ㄆㄥˊ ㄅㄧˋ ㄕㄥ ㄏㄨㄟ
péng bì shēng huī ㄆㄥˊ ㄅㄧˋ ㄕㄥ ㄏㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Your presence brings light to my humble dwelling
(2) see also 蓬蓽生光|蓬荜生光[peng2 bi4 sheng1 guang1]
(2) see also 蓬蓽生光|蓬荜生光[peng2 bi4 sheng1 guang1]
Bình luận 0