Có 1 kết quả:
péng lái xiān jìng ㄆㄥˊ ㄌㄞˊ ㄒㄧㄢ ㄐㄧㄥˋ
péng lái xiān jìng ㄆㄥˊ ㄌㄞˊ ㄒㄧㄢ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Penglai, island of immortals
(2) fairyland
(2) fairyland
Bình luận 0
péng lái xiān jìng ㄆㄥˊ ㄌㄞˊ ㄒㄧㄢ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0