Có 1 kết quả:

péng lái xiān jìng ㄆㄥˊ ㄌㄞˊ ㄒㄧㄢ ㄐㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Penglai, island of immortals
(2) fairyland

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0