Có 2 kết quả:
péng péng ㄆㄥˊ ㄆㄥˊ • péng peng ㄆㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) luxuriant
(2) abundant
(3) (onom.) booming sound of wind
(2) abundant
(3) (onom.) booming sound of wind
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overgrown
(2) unkempt (of hair)
(2) unkempt (of hair)