Có 1 kết quả:
péng mén bì hù ㄆㄥˊ ㄇㄣˊ ㄅㄧˋ ㄏㄨˋ
péng mén bì hù ㄆㄥˊ ㄇㄣˊ ㄅㄧˋ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overgrown gate, wicker windows (idiom); poor person's house
(2) humble home
(2) humble home
Bình luận 0
péng mén bì hù ㄆㄥˊ ㄇㄣˊ ㄅㄧˋ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0