Có 1 kết quả:
lián huā ㄌㄧㄢˊ ㄏㄨㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lotus flower (Nelumbo nucifera Gaertn, among others)
(2) water-lily
(2) water-lily
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0