Có 1 kết quả:

chún ㄔㄨㄣˊ

1/1

chún ㄔㄨㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

rau nhút, rau rút

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Rau nhút. ◇Nguyễn Du : “Cố hương thuần lão thượng kham canh” (Tống nhân ) Rau nhút già nơi quê cũ vẫn còn nấu canh được.

Từ điển Thiều Chửu

① Rau nhút.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Trung-Anh

(1) edible water plant
(2) Brasenia schreberi

Từ ghép 1