Có 1 kết quả:

cáo ㄘㄠˊ
Âm Pinyin: cáo ㄘㄠˊ
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: TTWA (廿廿田日)
Unicode: U+84F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: tàu
Âm Quảng Đông: cou4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

cáo ㄘㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(a kind of herb)