Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trồng cây
2. tài năng
2. tài năng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nghệ” 藝.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nghệ 藝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 藝.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trồng cây.
Từ điển Trung-Anh
(1) skill
(2) art
(2) art