Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱艹埶
Nét bút: 一丨丨一丨一ノ丶一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: TGGI (廿土土戈)
Unicode: U+84FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱艹埶
Nét bút: 一丨丨一丨一ノ丶一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: TGGI (廿土土戈)
Unicode: U+84FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bảo vũ 1 - 鴇羽 1 (Khổng Tử)
• Bảo vũ 2 - 鴇羽 2 (Khổng Tử)
• Bảo vũ 3 - 鴇羽 3 (Khổng Tử)
• Nam sơn 3 - 南山 3 (Khổng Tử)
• Bảo vũ 2 - 鴇羽 2 (Khổng Tử)
• Bảo vũ 3 - 鴇羽 3 (Khổng Tử)
• Nam sơn 3 - 南山 3 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trồng cây
2. tài năng
2. tài năng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nghệ” 藝.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nghệ 藝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 藝.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trồng cây.
Từ điển Trung-Anh
(1) skill
(2) art
(2) art