Có 3 kết quả:

ㄙㄨˋㄒㄩㄒㄩˋ
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ, ㄒㄩ, ㄒㄩˋ
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 宿
Nét bút: 一丨丨丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: TJOA (廿十人日)
Unicode: U+84FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: túc
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: suk1

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: mục túc 苜蓿)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Mục túc” 苜蓿: xem “mục” 苜.

Từ ghép 1

ㄒㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Mục túc 苜蓿. Xem chữ mục 苜.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 苜蓿 [mùxu].

ㄒㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Mục túc” 苜蓿: xem “mục” 苜.

Từ điển Trung-Anh

(1) clover
(2) lucerne
(3) Taiwan pr. [su4]