Có 1 kết quả:

ㄅㄨˋ
Âm Pinyin: ㄅㄨˋ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ一丨フ一フ丨
Thương Hiệt: TYRL (廿卜口中)
Unicode: U+8500
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bộ
Âm Nôm: bầu
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ダ (da), ダン (dan), ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): しとみ (shitomi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bou6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

che lấp

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Che lấp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Che, trùm.

Từ điển Trung-Anh

(1) cycle of 76 years
(2) shade