Có 2 kết quả:
léi ㄌㄟˊ • luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, luó ㄌㄨㄛˊ
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Hình thái: ⿱艹累
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: TWVF (廿田女火)
Unicode: U+8502
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Hình thái: ⿱艹累
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: TWVF (廿田女火)
Unicode: U+8502
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: luy
Âm Nôm: loa
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), ラ (ra), ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): もっこ (mo'ko)
Âm Quảng Đông: leoi4, lo4
Âm Nôm: loa
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), ラ (ra), ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): もっこ (mo'ko)
Âm Quảng Đông: leoi4, lo4
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bò dài, bò lan ra
2. cái sọt đựng đất
2. cái sọt đựng đất
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Cỏ) bò lan;
② Sọt đựng đất.
② Sọt đựng đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 虆
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái sọt đựng đất.
Từ điển Trung-Anh
basket for carrying earth
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Dạng viết khác của chữ 虆.