Có 1 kết quả:

líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶一一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: TEGE (廿水土水)
Unicode: U+8506
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lăng
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): ひし (hishi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

líng ㄌㄧㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây ấu

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “lăng” 菱.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ lăng 菱.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 菱.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Lăng 菱.

Từ điển Trung-Anh

variant of 菱[ling2]