Có 1 kết quả:
jì ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cỏ mọc um tùm
2. tên một vùng đất thời xưa (nay thuộc phía đông huyện Dịch, tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
2. tên một vùng đất thời xưa (nay thuộc phía đông huyện Dịch, tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) (Cỏ mọc) um tùm;
② [Jì] Tên đất thời xưa (thuộc phía đông huyện Dịch, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc ngày nay).
② [Jì] Tên đất thời xưa (thuộc phía đông huyện Dịch, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc ngày nay).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cỏ mọc um tùm.
Từ điển Trung-Anh
(1) luxuriant growth
(2) extreme
(3) reach
(2) extreme
(3) reach