Có 1 kết quả:

ㄉㄧˊ
Âm Pinyin: ㄉㄧˊ
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶一丨一一丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: TEYE (廿水卜水)
Unicode: U+850B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

ㄉㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dry
(2) scorched