Có 2 kết quả:

ㄙㄨˋㄙㄨˋ
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ, ㄙㄨˋ
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: TDLO (廿木中人)
Unicode: U+850C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tốc
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku), ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): な (na), やさい (yasai)
Âm Quảng Đông: cuk1

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Su

ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. rau cỏ
2. thô sơ
3. rơi lả tả
4. gió thổi nhanh và mạnh
5. nước chảy

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Rau cỏ. ◇Âu Dương Tu 歐陽修: “Sơn hào dã tốc” 山餚野蔌 (Túy Ông đình kí 醉翁亭記) Thức ăn núi rau đồng.
2. (Danh) Họ “Tốc”.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Rau cỏ;
② 【蔌蔌】tốc tốc [sùsù] a. Thô sơ; b. Rơi lả tả; c. Gió thổi nhanh và mạnh; d. Nước chảy.

Từ điển Trung-Anh

vegetables