Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hūn ㄏㄨㄣ,
xūn ㄒㄩㄣTổng nét: 14
Bộ:
cǎo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
⿱艹焄Nét bút:
一丨丨フ一一ノ丨フ一丶丶丶丶Thương Hiệt: TSRF (廿尸口火)
Unicode:
U+8512Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận