Có 1 kết quả:
màn shēng ㄇㄢˋ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trailing plant
(2) liana
(3) creeper
(4) overgrown
(2) liana
(3) creeper
(4) overgrown
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0