Có 3 kết quả:

ㄅㄛㄅㄛˊbo
Âm Pinyin: ㄅㄛ, ㄅㄛˊ, bo
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: TPMW (廿心一田)
Unicode: U+8514
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bặc, bốc
Âm Nôm: bốc
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku), ホク (hoku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baak6

Tự hình 1

Dị thể 3

1/3

ㄅㄛ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Cùng nghĩa với chữ “bặc” 菔.
2. § Phồn thể của chữ 卜.

ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: đảm bặc 薝蔔)

Từ điển trích dẫn

1. Cùng nghĩa với chữ “bặc” 菔.
2. § Phồn thể của chữ 卜.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xem 蘿蔔;
② Như 菔.

Từ ghép 1