Có 3 kết quả:

ㄅㄛㄅㄛˊbo

1/3

ㄅㄛ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Cùng nghĩa với chữ “bặc” 菔.
2. § Phồn thể của chữ 卜.

ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: đảm bặc 薝蔔)

Từ điển trích dẫn

1. Cùng nghĩa với chữ “bặc” 菔.
2. § Phồn thể của chữ 卜.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xem 蘿蔔;
② Như 菔.

Từ ghép 1