Có 3 kết quả:
bō ㄅㄛ • bó ㄅㄛˊ • bo
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ “bặc” 菔.
2. § Phồn thể của chữ 卜.
2. § Phồn thể của chữ 卜.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đảm bặc 薝蔔)
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ “bặc” 菔.
2. § Phồn thể của chữ 卜.
2. § Phồn thể của chữ 卜.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xem 蘿蔔;
② Như 菔.
② Như 菔.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 蘿蔔|萝卜[luo2 bo5]
Từ ghép 18
bái luó bo 白蘿蔔 • dà luó bo 大蘿蔔 • hóng luó bo 紅蘿蔔 • hú luó bo 胡蘿蔔 • hú luó bo sù 胡蘿蔔素 • huā xīn dà luó bo 花心大蘿蔔 • kōng xīn luó bo 空心蘿蔔 • luó bo 蘿蔔 • luó bo bái cài , gè yǒu suǒ ài 蘿蔔白菜,各有所愛 • luó bo gāo 蘿蔔糕 • luó bo qīng cài , gè yǒu suǒ ài 蘿蔔青菜,各有所愛 • shuǐ luó bo 水蘿蔔 • xiǎo hóng luó bo 小紅蘿蔔 • xiǎo luó bo tou 小蘿蔔頭 • xīn li měi luó bo 心裡美蘿蔔 • yě hú luó bo 野胡蘿蔔 • yī gè luó bo yī gè kēng 一個蘿蔔一個坑 • yīng táo luó bo 櫻桃蘿蔔