Có 3 kết quả:
bō ㄅㄛ • bó ㄅㄛˊ • bo
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱艹匐
Nét bút: 一丨丨ノフ一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: TPMW (廿心一田)
Unicode: U+8514
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bốc cư (Hoán Hoa lưu thuỷ thuỷ tây đầu) - 卜居(浣花流水水西頭) (Đỗ Phủ)
• Du tử - 遊子 (Đỗ Phủ)
• Đệ đỗ 4 - 杕杜 4 (Khổng Tử)
• Hí tác bài hài thể khiển muộn kỳ 2 - 戲作俳諧體遣悶其二 (Đỗ Phủ)
• Sơn chi hiểu vịnh - 山梔曉咏 (Cao Bá Quát)
• Thành Đô phủ - 成都府 (Đỗ Phủ)
• Thiên bảo 4 - 天保 4 (Khổng Tử)
• Thu dã kỳ 1 - 秋野其一 (Đỗ Phủ)
• Tống Thôi Giác vãng Tây Xuyên - 送崔玨往西川 (Lý Thương Ẩn)
• Yến Vương sứ quân trạch đề kỳ 2 - 宴王使君宅題其二 (Đỗ Phủ)
• Du tử - 遊子 (Đỗ Phủ)
• Đệ đỗ 4 - 杕杜 4 (Khổng Tử)
• Hí tác bài hài thể khiển muộn kỳ 2 - 戲作俳諧體遣悶其二 (Đỗ Phủ)
• Sơn chi hiểu vịnh - 山梔曉咏 (Cao Bá Quát)
• Thành Đô phủ - 成都府 (Đỗ Phủ)
• Thiên bảo 4 - 天保 4 (Khổng Tử)
• Thu dã kỳ 1 - 秋野其一 (Đỗ Phủ)
• Tống Thôi Giác vãng Tây Xuyên - 送崔玨往西川 (Lý Thương Ẩn)
• Yến Vương sứ quân trạch đề kỳ 2 - 宴王使君宅題其二 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ “bặc” 菔.
2. § Phồn thể của chữ 卜.
2. § Phồn thể của chữ 卜.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đảm bặc 薝蔔)
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ “bặc” 菔.
2. § Phồn thể của chữ 卜.
2. § Phồn thể của chữ 卜.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xem 蘿蔔;
② Như 菔.
② Như 菔.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 蘿蔔|萝卜[luo2 bo5]
Từ ghép 18
bái luó bo 白蘿蔔 • dà luó bo 大蘿蔔 • hóng luó bo 紅蘿蔔 • hú luó bo 胡蘿蔔 • hú luó bo sù 胡蘿蔔素 • huā xīn dà luó bo 花心大蘿蔔 • kōng xīn luó bo 空心蘿蔔 • luó bo 蘿蔔 • luó bo bái cài , gè yǒu suǒ ài 蘿蔔白菜,各有所愛 • luó bo gāo 蘿蔔糕 • luó bo qīng cài , gè yǒu suǒ ài 蘿蔔青菜,各有所愛 • shuǐ luó bo 水蘿蔔 • xiǎo hóng luó bo 小紅蘿蔔 • xiǎo luó bo tou 小蘿蔔頭 • xīn li měi luó bo 心裡美蘿蔔 • yě hú luó bo 野胡蘿蔔 • yī gè luó bo yī gè kēng 一個蘿蔔一個坑 • yīng táo luó bo 櫻桃蘿蔔