Có 1 kết quả:

ㄉㄧˋ
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: TKPB (廿大心月)
Unicode: U+8515
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đế
Âm Nôm: đay
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): へた (heta)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: daai3, dai3, dai6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

ㄉㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. núm quả
2. vướng víu

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như 蒂.

Từ điển Thiều Chửu

① Núm quả.
② Nói đến cỗi nguồn của sự gì gọi là căn đế 根蔕. Như căn thâm đế cố 根深蔕固 rễ sâu núm chặt.
③ Vướng. Hai bên ý kiến chưa thiệt hợp nhau gọi là đế giới 蔕芥. Tục viết là

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蒂.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Đế 蒂.

Từ điển Trung-Anh

variant of 蒂[di4]