Có 3 kết quả:

sān ㄙㄢsēn ㄙㄣshēn ㄕㄣ
Âm Pinyin: sān ㄙㄢ, sēn ㄙㄣ, shēn ㄕㄣ
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: TIIH (廿戈戈竹)
Unicode: U+8518
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sâm, tam
Âm Nôm: sam
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), サン (san)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 17

1/3

sān ㄙㄢ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cũng như “sâm” 參, tức là “nhân sâm” 人參, tên một loài cây nhỏ, hoa sắc trắng, rễ dùng làm vị thuốc bổ.
2. Một âm là “tam”. (Tính) Rộng lớn. ◎Như: “tam tuy” 蔘綏 rộng lớn.
3. (Tính) Dáng rủ xuống.

sēn ㄙㄣ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cũng như “sâm” 參, tức là “nhân sâm” 人參, tên một loài cây nhỏ, hoa sắc trắng, rễ dùng làm vị thuốc bổ.
2. Một âm là “tam”. (Tính) Rộng lớn. ◎Như: “tam tuy” 蔘綏 rộng lớn.
3. (Tính) Dáng rủ xuống.

shēn ㄕㄣ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cỏ sâm (thứ cỏ quý, lá như bàn tay, hoa trắng, dùng làm thuốc)
2. sao Sâm (một trong Nhị thập bát tú)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cũng như “sâm” 參, tức là “nhân sâm” 人參, tên một loài cây nhỏ, hoa sắc trắng, rễ dùng làm vị thuốc bổ.
2. Một âm là “tam”. (Tính) Rộng lớn. ◎Như: “tam tuy” 蔘綏 rộng lớn.
3. (Tính) Dáng rủ xuống.

Từ điển Trung-Anh

ginseng