Có 1 kết quả:

wèi wéi dà guān ㄨㄟˋ ㄨㄟˊ ㄉㄚˋ ㄍㄨㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to afford a magnificent sight (idiom)
(2) enchanting

Bình luận 0